lấp lánh trong tiếng Pháp là gì?

lấp lánh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lấp lánh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lấp lánh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lấp lánh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lấp lánh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lấp lánh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lấp lánh tiếng Pháp nghĩa là gì.

lấp lánh
scintiller; miroiter; briller; brasiller
Sao lấp_lánh +des étoiles qui scintillent
Giọt sương lấp_lánh +gouttelettes de rosées qui miroitent
Mặt biển lấp_lánh +surface de la mer qui brille
lấp_la_lấp_lánh +(redoublement ; sens plus fort)
lấp_lánh ngũ sắc +iridescent

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lấp lánh trong tiếng Pháp

lấp lánh. scintiller; miroiter; briller; brasiller. Sao lấp_lánh +des étoiles qui scintillent. Giọt sương lấp_lánh +gouttelettes de rosées qui miroitent. Mặt biển lấp_lánh +surface de la mer qui brille. lấp_la_lấp_lánh +(redoublement ; sens plus fort). lấp_lánh ngũ sắc +iridescent.

Đây là cách dùng lấp lánh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lấp lánh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lấp lánh