Thông tin thuật ngữ lập tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lập (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lập
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lập tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lập trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lập tiếng Pháp nghĩa là gì.
lập
établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer
Lập trật_tự +établir l′ordre
Lập biên_bản +dresser un procès-verbal
Lập một trường_phái văn_học +fonder une école littéraire
Lập một dòng đạo +instituer un ordre religieux
Lập một chương_trình +élaborer un programme
Lập một chế_độ +instaurer un régime
Lập một chính_phủ +constituer un gouvernement
créer; nommer; instituer
Lập làm thừa_kế +nommer (quelqu′un) son héritier ; instituer héritier (quelqu′un)
Lập_lại +rétablir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lập trong tiếng Pháp
lập. établir; dresser; fonder; instituer; élaborer; instaurer; constituer. Lập trật_tự +établir l′ordre. Lập biên_bản +dresser un procès-verbal. Lập một trường_phái văn_học +fonder une école littéraire. Lập một dòng đạo +instituer un ordre religieux. Lập một chương_trình +élaborer un programme. Lập một chế_độ +instaurer un régime. Lập một chính_phủ +constituer un gouvernement. créer; nommer; instituer. Lập làm thừa_kế +nommer (quelqu′un) son héritier ; instituer héritier (quelqu′un). Lập_lại +rétablir.
Đây là cách dùng lập tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lập trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.