lật lọng trong tiếng Pháp là gì?

lật lọng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lật lọng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lật lọng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lật lọng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lật lọng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lật lọng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lật lọng tiếng Pháp nghĩa là gì.

lật lọng
tromper avec perfidie; faire acte de déloyauté
Nó lật_lọng bạn nó +il trompe son ami avec perfide
Anh ta lật_lọng không trả nợ +il fait acte de déloyauté en ne payant pas sa dette

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lật lọng trong tiếng Pháp

lật lọng. tromper avec perfidie; faire acte de déloyauté. Nó lật_lọng bạn nó +il trompe son ami avec perfide. Anh ta lật_lọng không trả nợ +il fait acte de déloyauté en ne payant pas sa dette.

Đây là cách dùng lật lọng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lật lọng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lật lọng