Thông tin thuật ngữ lọm khọm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lọm khọm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lọm khọm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lọm khọm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lọm khọm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lọm khọm tiếng Pháp nghĩa là gì.
lọm khọm
décrépit; cassé
Ông_già lọm_khọm +vieillard décrépit ; vieillard cassé
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lọm khọm trong tiếng Pháp
lọm khọm. décrépit; cassé. Ông_già lọm_khọm +vieillard décrépit ; vieillard cassé.
Đây là cách dùng lọm khọm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lọm khọm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.