lờ trong tiếng Pháp là gì?

lờ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lờ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lờ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lờ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lờ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lờ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lờ tiếng Pháp nghĩa là gì.

lờ
(ngư nghiệp) verveux; nasse
terni
Gương lờ nước thuỷ +miroir dont le teint est terni
trouble (en parlant de l′eau)
faire semblant d′oublier; feindre de ne pas voir; faire la sourde oreille
Nó có nợ mà lờ đi +il a une dette mais il fait semblant de l′oublier
Tôi gọi nó mà nó lờ đi +je lui ai appelé mais il a fait la sourde oreille

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lờ trong tiếng Pháp

lờ. (ngư nghiệp) verveux; nasse. terni. Gương lờ nước thuỷ +miroir dont le teint est terni. trouble (en parlant de l′eau). faire semblant d′oublier; feindre de ne pas voir; faire la sourde oreille. Nó có nợ mà lờ đi +il a une dette mais il fait semblant de l′oublier. Tôi gọi nó mà nó lờ đi +je lui ai appelé mais il a fait la sourde oreille.

Đây là cách dùng lờ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lờ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lờ