lờ đờ trong tiếng Pháp là gì?

lờ đờ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lờ đờ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lờ đờ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lờ đờ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lờ đờ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lờ đờ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lờ đờ tiếng Pháp nghĩa là gì.

lờ đờ
lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint
Đứa_trẻ lờ_đờ +un enfant lambin
Một người lờ_đờ +un être atone
Học_sinh lờ_đờ +élève nonchalant
Cặp mắt lờ_đờ +yeux vitreux ; yeux éteints
paresseux
Con_sông chảy lờ_đờ +une rivière paresseuse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lờ đờ trong tiếng Pháp

lờ đờ. lambin; atone; nonchalant; vitreux; éteint. Đứa_trẻ lờ_đờ +un enfant lambin. Một người lờ_đờ +un être atone. Học_sinh lờ_đờ +élève nonchalant. Cặp mắt lờ_đờ +yeux vitreux ; yeux éteints. paresseux. Con_sông chảy lờ_đờ +une rivière paresseuse.

Đây là cách dùng lờ đờ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lờ đờ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lờ đờ