Thông tin thuật ngữ lang thang tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lang thang (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lang thang
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lang thang tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lang thang trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lang thang tiếng Pháp nghĩa là gì.
lang thang
errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lang thang trong tiếng Pháp
lang thang. errer; vagabonder; vaguer; galopiner; rôdailler.
Đây là cách dùng lang thang tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lang thang trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.