Thông tin thuật ngữ leo lẻo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
leo lẻo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ leo lẻo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
leo lẻo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ leo lẻo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ leo lẻo tiếng Pháp nghĩa là gì.
leo lẻo
d′une grande limpidité
Nước trong leo_lẻo +eau d′une grande limpidité
(argot) avec une volubilité impudente
Nói leo_lẻo +parler avec une volubilité impudente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của leo lẻo trong tiếng Pháp
leo lẻo. d′une grande limpidité. Nước trong leo_lẻo +eau d′une grande limpidité. (argot) avec une volubilité impudente. Nói leo_lẻo +parler avec une volubilité impudente.
Đây là cách dùng leo lẻo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ leo lẻo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.