Thông tin thuật ngữ loanh quanh tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
loanh quanh (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ loanh quanh
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
loanh quanh tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loanh quanh trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loanh quanh tiếng Pháp nghĩa là gì.
loanh quanh
tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot
Loanh_quanh trước cổng nhà +tourniquer devant la porte de la maison
Loanh_quanh tìm quyển vở +se tortiller à chercher un cahier
ông cứ nói_thẳng điều ông muốn nói , sao cứ loanh_quanh mãi +dites franchement ce que vous voulez dire , pourquoi tournez-vous autour du pot
Tóm lại nội dung ý nghĩa của loanh quanh trong tiếng Pháp
loanh quanh. tourniquer; se tortiller; tourner autour du pot. Loanh_quanh trước cổng nhà +tourniquer devant la porte de la maison. Loanh_quanh tìm quyển vở +se tortiller à chercher un cahier. ông cứ nói_thẳng điều ông muốn nói , sao cứ loanh_quanh mãi +dites franchement ce que vous voulez dire , pourquoi tournez-vous autour du pot.
Đây là cách dùng loanh quanh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loanh quanh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.