Thông tin thuật ngữ lon tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lon (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lon
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lon tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lon trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lon tiếng Pháp nghĩa là gì.
lon
(arch.) galon
Lon sĩ_quan +galon d′officier
petit récipient (en terre cuite)
Lon tương +récipient de saumure de soja
boîte
Lon sữa bò +boîte de lait (de vache)
mesure (de riz, équivalent au contenu d′une boîte de lait)
mortier (en terre cuite)
Lon giã cua +mortier à piler des crabes
(zool.) xem cá_lon
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lon trong tiếng Pháp
lon. (arch.) galon. Lon sĩ_quan +galon d′officier. petit récipient (en terre cuite). Lon tương +récipient de saumure de soja. boîte. Lon sữa bò +boîte de lait (de vache). mesure (de riz, équivalent au contenu d′une boîte de lait). mortier (en terre cuite). Lon giã cua +mortier à piler des crabes. (zool.) xem cá_lon.
Đây là cách dùng lon tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lon trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.