Thông tin thuật ngữ loè tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
loè (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ loè
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
loè tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ loè trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loè tiếng Pháp nghĩa là gì.
loè
étinceler; briller
ánh_sáng loè +lumière qui étincelle
Đèn loè sáng +lampe qui brille
(fig., nghĩa xấu) épater; faire des épates; jeter de la poudre aux yeux
Loè người +épater les gens
Tóm lại nội dung ý nghĩa của loè trong tiếng Pháp
loè. étinceler; briller. ánh_sáng loè +lumière qui étincelle. Đèn loè sáng +lampe qui brille. (fig., nghĩa xấu) épater; faire des épates; jeter de la poudre aux yeux. Loè người +épater les gens.
Đây là cách dùng loè tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loè trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.