loét trong tiếng Pháp là gì?

loét tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng loét trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ loét tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm loét tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ loét

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

loét tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ loét tiếng Pháp nghĩa là gì.

loét
(med.) ulcère
Loét dạ_dày +ulcère de l′estomac
ulcéreux
Vết_thương loét +plaie ulcéreuse
dạng loét +ulcéroïde
gây loét +ulcérogène
sinh loét +ulcératif
loen_loét +(redoublement ; sens atténué) légèrement ulcéreux

Tóm lại nội dung ý nghĩa của loét trong tiếng Pháp

loét. (med.) ulcère. Loét dạ_dày +ulcère de l′estomac. ulcéreux. Vết_thương loét +plaie ulcéreuse. dạng loét +ulcéroïde. gây loét +ulcérogène. sinh loét +ulcératif. loen_loét +(redoublement ; sens atténué) légèrement ulcéreux.

Đây là cách dùng loét tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ loét trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới loét