Thông tin thuật ngữ lu tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lu (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lu
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lu tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lu trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lu tiếng Pháp nghĩa là gì.
lu
grande jarre
rouleau compresseur; dameur
s′assombrir
Bóng trăng lu +la lueur de la lune s′assombrit
(dialecte) éclairer mal
Đèn này quá lu +cette lampe éclaire mal
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lu trong tiếng Pháp
lu. grande jarre. rouleau compresseur; dameur. s′assombrir. Bóng trăng lu +la lueur de la lune s′assombrit. (dialecte) éclairer mal. Đèn này quá lu +cette lampe éclaire mal.
Đây là cách dùng lu tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lu trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.