Thông tin thuật ngữ làng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
làng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ làng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
làng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ làng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ làng tiếng Pháp nghĩa là gì.
làng
village
Làng tôi có sông chảy qua +mon village est traversé par une rivière
monde
Làng báo +le monde des journalistes
(jeu) l′ensemble des pontes; les pontes
Nhà_cái thu tiền cả làng +la banquier ramasse l′argent de tous les pontes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của làng trong tiếng Pháp
làng. village. Làng tôi có sông chảy qua +mon village est traversé par une rivière. monde. Làng báo +le monde des journalistes. (jeu) l′ensemble des pontes; les pontes. Nhà_cái thu tiền cả làng +la banquier ramasse l′argent de tous les pontes.
Đây là cách dùng làng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ làng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.