lát trong tiếng Pháp là gì?

lát tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lát trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lát tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lát tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lát

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lát tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lát tiếng Pháp nghĩa là gì.

lát
moment; instant
Tôi đi một lát +je sors un instant
lát nữa tôi trở lại +je reviendrai dans un instant
tranche; escalope; rond; rondelle
Một lát bánh_mì +une tranche de pain
Lát thịt +escalope de pain
lát chanh +rond de citron
Lát cà-rốt +rondelle de carotte
(bot.) chukrasia
paver; daller
Lát sân +paver une cour
Lát vỉa_hè +daller le trottoir

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lát trong tiếng Pháp

lát. moment; instant. Tôi đi một lát +je sors un instant. lát nữa tôi trở lại +je reviendrai dans un instant. tranche; escalope; rond; rondelle. Một lát bánh_mì +une tranche de pain. Lát thịt +escalope de pain. lát chanh +rond de citron. Lát cà-rốt +rondelle de carotte. (bot.) chukrasia. paver; daller. Lát sân +paver une cour. Lát vỉa_hè +daller le trottoir.

Đây là cách dùng lát tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lát trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lát