Thông tin thuật ngữ lãnh đạm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lãnh đạm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lãnh đạm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lãnh đạm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lãnh đạm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lãnh đạm tiếng Pháp nghĩa là gì.
lãnh đạm
indifférent; insensible; froid; glacé
Lãnh_đạm với ai +indifférent à quelqu′un
Lãnh_đạm trước sự đau_khổ của người khác +insesible à la douleur d′autrui
Sự đón_tiếp lãnh_đạm +accueil froid
Vẻ_mặt lãnh_đạm +air glacé
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lãnh đạm trong tiếng Pháp
lãnh đạm. indifférent; insensible; froid; glacé. Lãnh_đạm với ai +indifférent à quelqu′un. Lãnh_đạm trước sự đau_khổ của người khác +insesible à la douleur d′autrui. Sự đón_tiếp lãnh_đạm +accueil froid. Vẻ_mặt lãnh_đạm +air glacé.
Đây là cách dùng lãnh đạm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lãnh đạm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.