Thông tin thuật ngữ lão thực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lão thực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lão thực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lão thực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lão thực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lão thực tiếng Pháp nghĩa là gì.
lão thực
(arch.) franc et sincère
Người_bạn lão_thực +un ami franc et sicère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lão thực trong tiếng Pháp
lão thực. (arch.) franc et sincère. Người_bạn lão_thực +un ami franc et sicère.
Đây là cách dùng lão thực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lão thực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.