Thông tin thuật ngữ léo nhéo tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
léo nhéo (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ léo nhéo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
léo nhéo tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ léo nhéo trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ léo nhéo tiếng Pháp nghĩa là gì.
léo nhéo
brailler; crier confusément
Léo_nhéo đòi nợ +brailler pour réclamer une dette
Ai léo_nhéo ngoài cổng thế ? +qui est-ce qui crie confusément à la porte ?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của léo nhéo trong tiếng Pháp
léo nhéo. brailler; crier confusément. Léo_nhéo đòi nợ +brailler pour réclamer une dette. Ai léo_nhéo ngoài cổng thế ? +qui est-ce qui crie confusément à la porte ?.
Đây là cách dùng léo nhéo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ léo nhéo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.