Thông tin thuật ngữ lép vế tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lép vế (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lép vế
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lép vế tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lép vế trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lép vế tiếng Pháp nghĩa là gì.
lép vế
être réduit à être inférieur; le céder à quelqu′un
Nó bị lép_vế đối_với bạn +il est réduit à être inférieur à son ami
Nó đành lép_vế với anh nó +il se contente de le céder à son grand frère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lép vế trong tiếng Pháp
lép vế. être réduit à être inférieur; le céder à quelqu′un. Nó bị lép_vế đối_với bạn +il est réduit à être inférieur à son ami. Nó đành lép_vế với anh nó +il se contente de le céder à son grand frère.
Đây là cách dùng lép vế tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lép vế trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.