lên trong tiếng Pháp là gì?

lên tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lên trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lên tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lên tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lên

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lên tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lên tiếng Pháp nghĩa là gì.

lên
monter; s′élever
Lên ô-tô +monter en auto
Lên cấp +monter en grade
Máy_bay lên khó_khăn +l′avion s′élève difficilement
hausser
Lên giọng +hausser la voix
gagner
Tôi lên được năm cân +j′ai gagné cinq kilos de poids
être âgé de (en parlant des enfants)
Bé lên ba +enfant qui est âgé de trois ans
être atteint (de certaines maladies)
Lên sởi +être atteint de rougeole
sur
Trèo lên mái nhà +monter sur le toit
Khắc lên gỗ +graver sur bois
lên bổng xuống trầm +tantôt aigu , tantôt grave ; très mélodieux (en parlant d′une musique...)
lên đến +s′élever à ; atteindre
Số_tiền lên_đến ba triệu +la somme atteint trois millions
lên thác xuống ghềnh +passer par de rudes épreuves
lên voi xuống chó +aujourd′hui chevalier , demain vacher
lên xe xuống ngựa +mener une vie opulente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lên trong tiếng Pháp

lên. monter; s′élever. Lên ô-tô +monter en auto. Lên cấp +monter en grade. Máy_bay lên khó_khăn +l′avion s′élève difficilement. hausser. Lên giọng +hausser la voix. gagner. Tôi lên được năm cân +j′ai gagné cinq kilos de poids. être âgé de (en parlant des enfants). Bé lên ba +enfant qui est âgé de trois ans. être atteint (de certaines maladies). Lên sởi +être atteint de rougeole. sur. Trèo lên mái nhà +monter sur le toit. Khắc lên gỗ +graver sur bois. lên bổng xuống trầm +tantôt aigu , tantôt grave ; très mélodieux (en parlant d′une musique...). lên đến +s′élever à ; atteindre. Số_tiền lên_đến ba triệu +la somme atteint trois millions. lên thác xuống ghềnh +passer par de rudes épreuves. lên voi xuống chó +aujourd′hui chevalier , demain vacher. lên xe xuống ngựa +mener une vie opulente.

Đây là cách dùng lên tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lên trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lên