Thông tin thuật ngữ lìa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lìa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lìa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lìa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lìa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lìa tiếng Pháp nghĩa là gì.
lìa
quitter; se séparer
Lá lìa cành +feuille qui s′est séparée de sa branche
hồn lìa xác +mourir
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lìa trong tiếng Pháp
lìa. quitter; se séparer. Lá lìa cành +feuille qui s′est séparée de sa branche. hồn lìa xác +mourir.
Đây là cách dùng lìa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lìa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.