lí lẽ trong tiếng Pháp là gì?

lí lẽ tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lí lẽ trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lí lẽ tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lí lẽ tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lí lẽ

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lí lẽ tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lí lẽ tiếng Pháp nghĩa là gì.

lí lẽ
argument ; raison ; raisonnement
Lí_lẽ không thể bác_bỏ +argument irréfutable
Lí_lẽ có sức thuyết_phục +raison convaincante
Thuyết_phục bằng lí_lẽ hay bằng tình_cảm +convaincre par le raisonnement ou par le sentiment

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lí lẽ trong tiếng Pháp

lí lẽ. argument ; raison ; raisonnement. Lí_lẽ không thể bác_bỏ +argument irréfutable. Lí_lẽ có sức thuyết_phục +raison convaincante. Thuyết_phục bằng lí_lẽ hay bằng tình_cảm +convaincre par le raisonnement ou par le sentiment.

Đây là cách dùng lí lẽ tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lí lẽ trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lí lẽ