lăm trong tiếng Pháp là gì?

lăm tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lăm trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lăm tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lăm tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lăm

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lăm tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lăm tiếng Pháp nghĩa là gì.

lăm
cinq (employé après les chiffres de dizaine)
Mười lăm +quinze
Hai mươi lăm +vingt-cinq
Ba mươi lăm +trente-ciq
être prêt à; se préparer à
Chưa đi đến chợ đã lăm ăn quà (ca dao)+avant d′arriver au marché , elle se prépare à manger déjà des friandises
lăm_lăm +(redoublement ; sens plus accentué)
Họ chỉ lăm_lăm đánh nhau +ils ne sont que prêts à en venir aux mains

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lăm trong tiếng Pháp

lăm. cinq (employé après les chiffres de dizaine). Mười lăm +quinze. Hai mươi lăm +vingt-cinq. Ba mươi lăm +trente-ciq. être prêt à; se préparer à. Chưa đi đến chợ đã lăm ăn quà (ca dao)+avant d′arriver au marché , elle se prépare à manger déjà des friandises. lăm_lăm +(redoublement ; sens plus accentué). Họ chỉ lăm_lăm đánh nhau +ils ne sont que prêts à en venir aux mains.

Đây là cách dùng lăm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lăm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lăm