lăm le trong tiếng Pháp là gì?

lăm le tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lăm le trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lăm le tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lăm le tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lăm le

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lăm le tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lăm le tiếng Pháp nghĩa là gì.

lăm le
s′apprêter à ; être sur le point
Bố nó vừa đi khỏi , nó đã lăm_le đi đá bóng +à peine son père sorti , il s′apprête à aller jouer au football
convoiter
Lăm_le người đẹp +convoiter une belle femme

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lăm le trong tiếng Pháp

lăm le. s′apprêter à ; être sur le point. Bố nó vừa đi khỏi , nó đã lăm_le đi đá bóng +à peine son père sorti , il s′apprête à aller jouer au football. convoiter. Lăm_le người đẹp +convoiter une belle femme.

Đây là cách dùng lăm le tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lăm le trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lăm le