Thông tin thuật ngữ lưỡi liềm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lưỡi liềm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lưỡi liềm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lưỡi liềm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lưỡi liềm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lưỡi liềm tiếng Pháp nghĩa là gì.
lưỡi liềm
fer en croissant de la faucille
croissant
Trăng lưỡi_liềm +croissant de la lune
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lưỡi liềm trong tiếng Pháp
lưỡi liềm. fer en croissant de la faucille. croissant. Trăng lưỡi_liềm +croissant de la lune.
Đây là cách dùng lưỡi liềm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lưỡi liềm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.