lại trong tiếng Pháp là gì?

lại tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lại trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lại tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lại tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lại tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lại tiếng Pháp nghĩa là gì.

lại
(arch.) scribe (des bureaux de mandarins)
venir
à nouveau; de nouveau; encore une fois; derechef
Xem_xét lại một vấn_đề +examiner à nouveau une question
Làm lại cái gì +faire quelque chose de nouveau
Lại giục nó làm_việc +l′exhorter derechef au travail
encore
Không những nó dốt nó lại lười +non seulement il est ignorant , il est encore paresseux
aussi
en revanche; mais
ông ta không trả bằng tiền mà lại trả bằng thóc +il ne paie pas en argent mais en paddy
Anh ta không khoẻ , nhưng anh ta lại không ốm_đau bao_giờ +il n′est pas fort , mais par contre il n′est jamais malade
à son tour
Anh tốt với nó , nó lại giúp anh +vous êtes bon envers lui , à son tour il vous aidera
(marquant une idée de diminution, non traduit)
Hẹp lại +se rétrécir
(marquant une idée d′arrêt; non traduit)
Hãm lại +freiner
Dừng lại +s′arrêter , stopper
(marquant une idée de retour; non traduit)
Trở lại +revenir
Quay lại +se retourner

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lại trong tiếng Pháp

lại. (arch.) scribe (des bureaux de mandarins). venir. à nouveau; de nouveau; encore une fois; derechef. Xem_xét lại một vấn_đề +examiner à nouveau une question. Làm lại cái gì +faire quelque chose de nouveau. Lại giục nó làm_việc +l′exhorter derechef au travail. encore. Không những nó dốt nó lại lười +non seulement il est ignorant , il est encore paresseux. aussi. en revanche; mais. ông ta không trả bằng tiền mà lại trả bằng thóc +il ne paie pas en argent mais en paddy. Anh ta không khoẻ , nhưng anh ta lại không ốm_đau bao_giờ +il n′est pas fort , mais par contre il n′est jamais malade. à son tour. Anh tốt với nó , nó lại giúp anh +vous êtes bon envers lui , à son tour il vous aidera. (marquant une idée de diminution, non traduit). Hẹp lại +se rétrécir. (marquant une idée d′arrêt; non traduit). Hãm lại +freiner. Dừng lại +s′arrêter , stopper. (marquant une idée de retour; non traduit). Trở lại +revenir. Quay lại +se retourner.

Đây là cách dùng lại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lại