Thông tin thuật ngữ lẩm cẩm tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lẩm cẩm (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lẩm cẩm
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lẩm cẩm tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lẩm cẩm trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lẩm cẩm tiếng Pháp nghĩa là gì.
lẩm cẩm
gâteux; gaga; ramolli
ông cụ lẩm_cẩm rồi +il est devenu gâteux
Anh cho là tôi lẩm_cẩm rồi phải không ? +vous croyez que je suis déjà gaga ?
Một cụ_già lẩm_cẩm +un vieux ramolli
chuyện lẩm_cẩm +radotage
lẩm_cà_lẩm_cẩm +(redoublement ; sens plus fort)
nói lẩm_cẩm +radoter
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lẩm cẩm trong tiếng Pháp
lẩm cẩm. gâteux; gaga; ramolli. ông cụ lẩm_cẩm rồi +il est devenu gâteux. Anh cho là tôi lẩm_cẩm rồi phải không ? +vous croyez que je suis déjà gaga ?. Một cụ_già lẩm_cẩm +un vieux ramolli. chuyện lẩm_cẩm +radotage. lẩm_cà_lẩm_cẩm +(redoublement ; sens plus fort). nói lẩm_cẩm +radoter.
Đây là cách dùng lẩm cẩm tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lẩm cẩm trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.