lặng trong tiếng Pháp là gì?

lặng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lặng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lặng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lặng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lặng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lặng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lặng tiếng Pháp nghĩa là gì.

lặng
calme; tranquille
Biển lặng +mer calme
silencieux; muet
Đêm lặng +nuit silencieux
(mus.) silence; pause
Lặng đi vì sợ +muet de peur
Đứng lặng +rester coi
Lẳng_lặng +(redoublement) en silence ; silencieusement
lặng như tờ +silence absolu ; silence de mort ; on entendrait une mouche voler

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lặng trong tiếng Pháp

lặng. calme; tranquille. Biển lặng +mer calme. silencieux; muet. Đêm lặng +nuit silencieux. (mus.) silence; pause. Lặng đi vì sợ +muet de peur. Đứng lặng +rester coi. Lẳng_lặng +(redoublement) en silence ; silencieusement. lặng như tờ +silence absolu ; silence de mort ; on entendrait une mouche voler.

Đây là cách dùng lặng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lặng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lặng