lệnh trong tiếng Pháp là gì?

lệnh tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lệnh trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ lệnh tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm lệnh tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lệnh

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lệnh tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lệnh tiếng Pháp nghĩa là gì.

lệnh
(arch.) timbale servant à donner l′ordre
ordre; injonction
Ra lệnh +donner l′ordre
Những lệnh cấp_bách +des injonctions pressantes
mandat
Lệnh bắt giam +mandat d′arrêt
Lệnh chi +mandat de paiement
décret
Lệnh của Chủ_tịch Hội_đồng Nhà_nước +décret du Président du Conseil d′Etat
décréter
Lệnh cho tổng_động_viên +décreter la mobilisation génerale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lệnh trong tiếng Pháp

lệnh. (arch.) timbale servant à donner l′ordre. ordre; injonction. Ra lệnh +donner l′ordre. Những lệnh cấp_bách +des injonctions pressantes. mandat. Lệnh bắt giam +mandat d′arrêt. Lệnh chi +mandat de paiement. décret. Lệnh của Chủ_tịch Hội_đồng Nhà_nước +décret du Président du Conseil d′Etat. décréter. Lệnh cho tổng_động_viên +décreter la mobilisation génerale.

Đây là cách dùng lệnh tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lệnh trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới lệnh