Thông tin thuật ngữ lở tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lở (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lở
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lở tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lở trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lở tiếng Pháp nghĩa là gì.
lở
se désagréger; s′effriter; s′ébouler; crouler; s′écrouler
Tảng đá lở +rocher qui se désagrège
Tường lở +le mur s′est effrité
Đám tuyết lở +masse de neige qui croule
Từng mảng tường đã lở +des pans de murs qui se sont écroulés
(med.) impétigo
sốt lở mồm long móng +(thú y học) fièvre aphteuse
lở vữa +décrépi
Tường lỡ vữa +mur décrépi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lở trong tiếng Pháp
lở. se désagréger; s′effriter; s′ébouler; crouler; s′écrouler. Tảng đá lở +rocher qui se désagrège. Tường lở +le mur s′est effrité. Đám tuyết lở +masse de neige qui croule. Từng mảng tường đã lở +des pans de murs qui se sont écroulés. (med.) impétigo. sốt lở mồm long móng +(thú y học) fièvre aphteuse. lở vữa +décrépi. Tường lỡ vữa +mur décrépi.
Đây là cách dùng lở tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lở trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.