Thông tin thuật ngữ lục địa tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
lục địa (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ lục địa
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
lục địa tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lục địa trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lục địa tiếng Pháp nghĩa là gì.
lục địa
(geogr., geol.) continent
thềm lục_địa +plate-forme littorale; plateau continental
Tóm lại nội dung ý nghĩa của lục địa trong tiếng Pháp
lục địa. (geogr., geol.) continent. thềm lục_địa +plate-forme littorale; plateau continental.
Đây là cách dùng lục địa tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lục địa trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.