mát lòng trong tiếng Pháp là gì?

mát lòng tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mát lòng trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mát lòng tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mát lòng tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mát lòng

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mát lòng tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mát lòng tiếng Pháp nghĩa là gì.

mát lòng
content; satisfait
Con ngoan làm cha_mẹ mát_lòng +un bon enfant rend ses parents contents

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mát lòng trong tiếng Pháp

mát lòng. content; satisfait. Con ngoan làm cha_mẹ mát_lòng +un bon enfant rend ses parents contents.

Đây là cách dùng mát lòng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mát lòng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mát lòng