méo trong tiếng Pháp là gì?

méo tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng méo trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ méo tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm méo tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ méo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

méo tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ méo tiếng Pháp nghĩa là gì.

méo
déformé; tors
Mũ méo +chapeau déformé
Miệng méo +bouche torse
nồi tròn vung méo +couple mal assorti

Tóm lại nội dung ý nghĩa của méo trong tiếng Pháp

méo. déformé; tors. Mũ méo +chapeau déformé. Miệng méo +bouche torse. nồi tròn vung méo +couple mal assorti.

Đây là cách dùng méo tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ méo trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới méo