môi trong tiếng Pháp là gì?

môi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng môi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ môi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm môi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ môi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

môi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ môi tiếng Pháp nghĩa là gì.

môi
(cũng nói muôi) louche
(anat.) lèvre
Môi dày +lèvres épaisses;
Không hé môi nói một lời +ne pas desserrer les lèvres
labial
Phụ_âm môi +(ngôn ngữ học) consonne labiale; labiale
(arch.) effigie en paille (dont se servaient les sorciers)

Tóm lại nội dung ý nghĩa của môi trong tiếng Pháp

môi. (cũng nói muôi) louche. (anat.) lèvre. Môi dày +lèvres épaisses;. Không hé môi nói một lời +ne pas desserrer les lèvres. labial. Phụ_âm môi +(ngôn ngữ học) consonne labiale; labiale. (arch.) effigie en paille (dont se servaient les sorciers).

Đây là cách dùng môi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ môi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới môi