Thông tin thuật ngữ mẫu mực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mẫu mực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mẫu mực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mẫu mực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mẫu mực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mẫu mực tiếng Pháp nghĩa là gì.
mẫu mực
modèle; exemplaire
Thầy_giáo mẫu_mực +maître modèle
cuộc_sống mẫu_mực +vie exemplaire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẫu mực trong tiếng Pháp
mẫu mực. modèle; exemplaire. Thầy_giáo mẫu_mực +maître modèle. cuộc_sống mẫu_mực +vie exemplaire.
Đây là cách dùng mẫu mực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mẫu mực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.