Thông tin thuật ngữ mắc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mắc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mắc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mắc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mắc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mắc tiếng Pháp nghĩa là gì.
mắc
accrocher
Mắc áo +accrocher une veste
(ngành dệt) ourdir
Mắc sợi dọc +ourdir des fils de chaîne
(tech.) brancher; coupler; embrayer; connecter
commettre; perpétrer
Mắc lỗi +commettre une faute
Mắc tội +perpétrer un crime
contracter; être atteint de; attraper
Mắc bệnh +contracter une maladie
Mắc chứng điên +être atteint de folie
Mắc một bệnh nhẹ +attraper une maladie bénigne
être pris
Mắc bẫy +être pris au piège
nói tắt của mắc áo
(dialecte) être occupé
Tôi đương mắc +je suis occupé
devoir
Tôi mắc anh ấy một trăm đồng +je lui dois cent dongs
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mắc trong tiếng Pháp
mắc. accrocher. Mắc áo +accrocher une veste. (ngành dệt) ourdir. Mắc sợi dọc +ourdir des fils de chaîne. (tech.) brancher; coupler; embrayer; connecter. commettre; perpétrer. Mắc lỗi +commettre une faute. Mắc tội +perpétrer un crime. contracter; être atteint de; attraper. Mắc bệnh +contracter une maladie. Mắc chứng điên +être atteint de folie. Mắc một bệnh nhẹ +attraper une maladie bénigne. être pris. Mắc bẫy +être pris au piège. nói tắt của mắc áo. (dialecte) être occupé. Tôi đương mắc +je suis occupé. devoir. Tôi mắc anh ấy một trăm đồng +je lui dois cent dongs.
Đây là cách dùng mắc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mắc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.