mềm mại trong tiếng Pháp là gì?

mềm mại tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mềm mại trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mềm mại tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mềm mại tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mềm mại

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mềm mại tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mềm mại tiếng Pháp nghĩa là gì.

mềm mại
mollet; moelleux; douillet; souple; pulpeux
Bàn tay mềm_mại +mains mollettes;
Gối mềm_mại +oreiller douillet;
Thân_thể mềm_mại +corps souple;
Da mềm_mại +peau pulpeuse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mềm mại trong tiếng Pháp

mềm mại. mollet; moelleux; douillet; souple; pulpeux. Bàn tay mềm_mại +mains mollettes;. Gối mềm_mại +oreiller douillet;. Thân_thể mềm_mại +corps souple;. Da mềm_mại +peau pulpeuse.

Đây là cách dùng mềm mại tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mềm mại trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mềm mại