Thông tin thuật ngữ mốt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mốt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mốt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mốt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mốt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mốt tiếng Pháp nghĩa là gì.
mốt
mode
Đúng mốt +à la mode
à la mode
Bộ quần áo rất mốt +un costume très à la mode
(dialecte) après-demain
un (utilisé après les chiffres de dizaine)
Hai mươi mốt +vingt et un;
Năm mươi mốt +cinquante et un
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mốt trong tiếng Pháp
mốt. mode. Đúng mốt +à la mode. à la mode. Bộ quần áo rất mốt +un costume très à la mode. (dialecte) après-demain. un (utilisé après les chiffres de dizaine). Hai mươi mốt +vingt et un;. Năm mươi mốt +cinquante et un.
Đây là cách dùng mốt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mốt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.