Thông tin thuật ngữ mở rộng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mở rộng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mở rộng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mở rộng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mở rộng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mở rộng tiếng Pháp nghĩa là gì.
mở rộng
élargir; étendre
Mở_rộng ảnh_hưởng +élargir l′influence;
mở_rộng lãnh_thổ +étendre un territoire
nghĩa mở_rộng +sens extensif;
sự mở_rộng +extension; élargissement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mở rộng trong tiếng Pháp
mở rộng. élargir; étendre. Mở_rộng ảnh_hưởng +élargir l′influence;. mở_rộng lãnh_thổ +étendre un territoire. nghĩa mở_rộng +sens extensif;. sự mở_rộng +extension; élargissement.
Đây là cách dùng mở rộng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mở rộng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.