Thông tin thuật ngữ mỡ màng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mỡ màng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mỡ màng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mỡ màng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mỡ màng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mỡ màng tiếng Pháp nghĩa là gì.
mỡ màng
enduit de graisse; sali de graisse; graisseux
gras
Cánh_đồng mỡ_màng +un gras pâturage;
Mỡ_màng béo tốt +gras et costaud
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mỡ màng trong tiếng Pháp
mỡ màng. enduit de graisse; sali de graisse; graisseux. gras. Cánh_đồng mỡ_màng +un gras pâturage;. Mỡ_màng béo tốt +gras et costaud.
Đây là cách dùng mỡ màng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mỡ màng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.