Thông tin thuật ngữ mực tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mực (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mực
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mực tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mực trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mực tiếng Pháp nghĩa là gì.
mực
(zool.) seiche; calmar
chất mực +sépia+encre
Mực đỏ +encre rouge
bộ lăn mực +(ngành in) encrage;
lăn mực +(ngành in) encre;
lọ mực +encrier;
mực bí mật +encre sympathique;
sự lăn mực +encrage;
tẩy mực +encrivore;
trục lăn mực +(ngành in) encreur+noir
Chó mực +chien noir+niveau
Mực nước +niveau de l′eau+modération
Nói năng có mực +parler avec modération
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mực trong tiếng Pháp
mực. (zool.) seiche; calmar. chất mực +sépia+encre. Mực đỏ +encre rouge. bộ lăn mực +(ngành in) encrage;. lăn mực +(ngành in) encre;. lọ mực +encrier;. mực bí mật +encre sympathique;. sự lăn mực +encrage;. tẩy mực +encrivore;. trục lăn mực +(ngành in) encreur+noir. Chó mực +chien noir+niveau. Mực nước +niveau de l′eau+modération. Nói năng có mực +parler avec modération.
Đây là cách dùng mực tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mực trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.