Thông tin thuật ngữ mon men tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mon men (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mon men
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mon men tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mon men trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mon men tiếng Pháp nghĩa là gì.
mon men
de proche en proche; petit à petit
Mon_men dò_hỏi +sonder de proche en proche;
Đứa_bé mon_men đến gần mẹ +l′enfant s′approche petit à petit de sa mère
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mon men trong tiếng Pháp
mon men. de proche en proche; petit à petit. Mon_men dò_hỏi +sonder de proche en proche;. Đứa_bé mon_men đến gần mẹ +l′enfant s′approche petit à petit de sa mère.
Đây là cách dùng mon men tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mon men trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.