Thông tin thuật ngữ mãn nguyệt tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mãn nguyệt (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mãn nguyệt
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mãn nguyệt tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mãn nguyệt trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mãn nguyệt tiếng Pháp nghĩa là gì.
mãn nguyệt
Mãn_nguyệt khai_hoa +fin de la grossesse et accouchement
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mãn nguyệt trong tiếng Pháp
mãn nguyệt. Mãn_nguyệt khai_hoa +fin de la grossesse et accouchement.
Đây là cách dùng mãn nguyệt tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mãn nguyệt trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.