Thông tin thuật ngữ mình mẩy tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mình mẩy (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mình mẩy
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mình mẩy tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mình mẩy trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mình mẩy tiếng Pháp nghĩa là gì.
mình mẩy
corps
Đau khắp mìmh mẩy +avoir mal sur tout le corps
làm mình làm mẩy +bouder
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mình mẩy trong tiếng Pháp
mình mẩy. corps. Đau khắp mìmh mẩy +avoir mal sur tout le corps. làm mình làm mẩy +bouder.
Đây là cách dùng mình mẩy tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mình mẩy trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.