mòi trong tiếng Pháp là gì?

mòi tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mòi trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mòi tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mòi tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mòi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mòi tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mòi tiếng Pháp nghĩa là gì.

mòi
(zool.) xem cá_mòi
trace
Mòi cá dưới nước +traces des poissons dans l′eau
signe; air
Có mòi tốt đấy +c′est bon signe;
Vợ_chồng nhà ấy có mòi làm_ăn khá_giả +ce ménage a l′air de bien gagner dans le travail

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mòi trong tiếng Pháp

mòi. (zool.) xem cá_mòi. trace. Mòi cá dưới nước +traces des poissons dans l′eau. signe; air. Có mòi tốt đấy +c′est bon signe;. Vợ_chồng nhà ấy có mòi làm_ăn khá_giả +ce ménage a l′air de bien gagner dans le travail.

Đây là cách dùng mòi tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mòi trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mòi