Thông tin thuật ngữ móc tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
móc (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ móc
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
móc tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ móc trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ móc tiếng Pháp nghĩa là gì.
móc
rosée
(bot.) caryote
accrocher ; grappiner ; suspendre
Móc cái áo choàng +accrocher un manteau;
Móc con cá +grappiner un poisson;
Móc cái mũ +suspendre son chapeau
prendre avec un crochet ; arracher ; retirer
Móc mắt +arracher les yeux;
Móc tiền trong túi ra +retirer l′argent de sa poche
tricoter au crochet ; faire du crochet
faire des allusions caustiques
Nói móc +parler en faisant des allusions caustiques
crochet ; croc
Treo bức tranh vào móc +pendre un tableau à un crochet;
Móc treo thịt +croc de boucherie
(mus.) croche
sợi móc +kitool ; kitul
Tóm lại nội dung ý nghĩa của móc trong tiếng Pháp
móc. rosée. (bot.) caryote. accrocher ; grappiner ; suspendre. Móc cái áo choàng +accrocher un manteau;. Móc con cá +grappiner un poisson;. Móc cái mũ +suspendre son chapeau. prendre avec un crochet ; arracher ; retirer. Móc mắt +arracher les yeux;. Móc tiền trong túi ra +retirer l′argent de sa poche. tricoter au crochet ; faire du crochet. faire des allusions caustiques. Nói móc +parler en faisant des allusions caustiques. crochet ; croc. Treo bức tranh vào móc +pendre un tableau à un crochet;. Móc treo thịt +croc de boucherie. (mus.) croche. sợi móc +kitool ; kitul.
Đây là cách dùng móc tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ móc trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.