Thông tin thuật ngữ móng tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
móng (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ móng
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
móng tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ móng trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ móng tiếng Pháp nghĩa là gì.
móng
ongle
Móng tay +ongles des mains
Móng đầy ghét +ongles en deuil
sabot
Móng ngựa +sabots de cheval
griffe; serres (des oiseaux de proie)
(kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres
fer à cheval; fer
Đóng móng cho ngựa +fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval
bệnh nấm móng +(y học) onychomycose;
bệnh rụng móng +(y học) onychoptôse;
bộ đồ sửa móng tay +onglier
máy ghi mạch móng +(y học) onychographe;
nghề bịt móng ngựa +maréchalerie;
sinh móng +(sinh vật học, sinh lý học) onychogène;
thói gặm móng +(y học) onychophagie;
thợ bịt móng ngựa +maréchal-ferrant;
vỏ quít dày móng tay nhọn +à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi
Tóm lại nội dung ý nghĩa của móng trong tiếng Pháp
móng. ongle. Móng tay +ongles des mains. Móng đầy ghét +ongles en deuil. sabot. Móng ngựa +sabots de cheval. griffe; serres (des oiseaux de proie). (kiến trúc) fondations ; sous-oeuvres. fer à cheval; fer. Đóng móng cho ngựa +fixer un fer à son cheval; ferrer un cheval. bệnh nấm móng +(y học) onychomycose;. bệnh rụng móng +(y học) onychoptôse;. bộ đồ sửa móng tay +onglier. máy ghi mạch móng +(y học) onychographe;. nghề bịt móng ngựa +maréchalerie;. sinh móng +(sinh vật học, sinh lý học) onychogène;. thói gặm móng +(y học) onychophagie;. thợ bịt móng ngựa +maréchal-ferrant;. vỏ quít dày móng tay nhọn +à bon chat, bon rat; à malin, malin et demi.
Đây là cách dùng móng tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ móng trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.