múa rối trong tiếng Pháp là gì?

múa rối tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng múa rối trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ múa rối tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm múa rối tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ múa rối

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

múa rối tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ múa rối tiếng Pháp nghĩa là gì.

múa rối
marionnettes
người làm trò múa_rối +montreur de marionnettes; marionnettiste%%* Marionnettes conventionnelles et marionnettes aquatiques, un art exclusivement vietnamien, tirent leurs intrigues des mêmes légendes et du même passé que les autres formes de théâtre traditionnel.

Tóm lại nội dung ý nghĩa của múa rối trong tiếng Pháp

múa rối. marionnettes. người làm trò múa_rối +montreur de marionnettes; marionnettiste%%* Marionnettes conventionnelles et marionnettes aquatiques, un art exclusivement vietnamien, tirent leurs intrigues des mêmes légendes et du même passé que les autres formes de théâtre traditionnel..

Đây là cách dùng múa rối tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ múa rối trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới múa rối