mưa rào trong tiếng Pháp là gì?

mưa rào tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mưa rào trong tiếng Pháp.

Thông tin thuật ngữ mưa rào tiếng Pháp

Từ điển Việt Pháp

phát âm mưa rào tiếng Pháp
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ mưa rào

Chủ đề Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

mưa rào tiếng Pháp?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mưa rào tiếng Pháp nghĩa là gì.

mưa rào
averse; ondée; pluie d′abat; pluie battante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mưa rào trong tiếng Pháp

mưa rào. averse; ondée; pluie d′abat; pluie battante.

Đây là cách dùng mưa rào tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Pháp

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mưa rào trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Thuật ngữ liên quan tới mưa rào