Thông tin thuật ngữ mạng lưới tiếng Pháp
Từ điển Việt Pháp |
mạng lưới (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ mạng lưới
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Pháp chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
mạng lưới tiếng Pháp?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ mạng lưới trong tiếng Pháp. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mạng lưới tiếng Pháp nghĩa là gì.
mạng lưới
réseau; lacis
Mạng_lưới đường_sắt +réseau de voies ferrées;
Mạng_lưới gián_điệp +réseau d′espionnage;
Mạng_lưới dây thép +lacis de fils de fer;
Mạng_lưới tĩnh_mạch nhỏ +lacis des petites veines
Tóm lại nội dung ý nghĩa của mạng lưới trong tiếng Pháp
mạng lưới. réseau; lacis. Mạng_lưới đường_sắt +réseau de voies ferrées;. Mạng_lưới gián_điệp +réseau d′espionnage;. Mạng_lưới dây thép +lacis de fils de fer;. Mạng_lưới tĩnh_mạch nhỏ +lacis des petites veines.
Đây là cách dùng mạng lưới tiếng Pháp. Đây là một thuật ngữ Tiếng Pháp chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Pháp
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mạng lưới trong tiếng Pháp là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.